Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ngược giòng
[ngược giòng]
|
to go against the current
upriver; upstream
An upriver boat race
The salmon swim upstream
We drove along the Seine (upriver) to Rouen