Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngôi báu
[ngôi báu]
|
throne, kingship
ascend the throne
Từ điển Việt - Việt
ngôi báu
|
danh từ
(từ cũ) ngôi vua
truyền ngôi báu