Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngòi bút
[ngòi bút]
|
nib; pen point
(nghĩa bóng) pen
To earn one's living by one's pen; To live by one's pen
Từ điển Việt - Việt
ngòi bút
|
danh từ
vật kim loại đầu nhọn, để viết bằng mực
mua hộp ngòi bút mới
lối văn của một cá nhân
một ngòi bút tràn đầy nhựa sống