Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngâm
[ngâm]
|
động từ.
to soak; to steep.
to declaim; to recite.
to declaim verses.
(fig) keep waiting; delay, shelve
recite, read in a singing voice, in a sing-song (voice)
Chuyên ngành Việt - Anh
ngâm
[ngâm]
|
Hoá học
soak
Từ điển Việt - Việt
ngâm
|
động từ
đọc hoặc hát với giọng run lên, kéo dài, diễn cảm
ngâm một câu thơ, vỗ bụng cười (Nguyễn Công Trứ)
dìm sâu trong một chất lỏng
Ngâm quần áo vào nước xà phòng.
để lâu, không xem xét, giải quyết đến
ngâm đơn khiếu nại
tính từ
vật đã dìm lâu trong nước
tre ngâm