Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngày đường
[ngày đường]
|
day's journey
Valence cách Lyon một ngày đường
Valence was a day's journey from Lyon
Từ điển Việt - Việt
ngày đường
|
danh từ
quãng đường đi trong một ngày
mất hai ngày đường mới đến nơi