Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
negligently
['neglidʒəntli]
|
phó từ
cẩu thả, lơ đễnh
bảo nó đừng lái xe ẩu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
negligently
|
negligently
negligently (adv)
  • neglectfully, carelessly, inattentively, in slipshod fashion, without due care and attention, casually, forgetfully, laxly, slackly
    antonym: carefully
  • nonchalantly, in a relaxed manner, casually, informally, easily, indifferently
    antonym: attentively