Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
naturally
['næt∫rəli]
|
phó từ
vốn, tự nhiên
nói tự nhiên
cô ta vốn có năng khiếu về nhạc
đương nhiên, tất nhiên, cố nhiên
Chuyên ngành Anh - Việt
naturally
['næt∫rəli]
|
Kỹ thuật
một cách tự nhiên
Toán học
một cách tự nhiên
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
naturally
|
naturally
naturally (adv)
  • of course, obviously, logically, as expected, unsurprisingly, certainly, indeed
    antonym: surprisingly
  • innately, inherently, instinctively, intuitively, effortlessly
  • unaffectedly, unpretentiously, spontaneously, genuinely, artlessly, sincerely, in a relaxed manner, openly, easily, effortlessly
    antonym: pretentiously
  • in nature, physically, biologically, geographically, geologically, organically, purely
    antonym: artificially