Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nực
[nực]
|
Hot.
Hot weather.
Hot season
Từ điển Việt - Việt
nực
|
tính từ
thời tiết nóng bức
lạnh làm mền, nực làm gối (Nguyễn Công Trứ)