Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nội chính
[nội chính]
|
internal affairs; home affairs; interior
Department of the interior
Từ điển Việt - Việt
nội chính
|
danh từ
việc điều hành hoạt động trong một nước
tính từ
thuộc về vấn đề bảo vệ nội bộ