Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nổi dậy
[nổi dậy]
|
to rise up in arms; to rebel; to revolt
To rise up against oppression ; to revolt against oppression
Rising ; uprising ; revolt ; insurrection
Từ điển Việt - Việt
nổi dậy
|
động từ
vùng lên đấu tranh
nông dân nổi dậy chống ách thống trị của địa chủ