Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nằm nghiêng
[nằm nghiêng]
|
to lie on one's side
I tried lying on my side, but it didn't help
Từ điển Việt - Việt
nằm nghiêng
|
động từ
nằm một bên vai và sườn tiếp xúc với giường
chị ấy ngủ hay nằm nghiêng