Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
năm mươi
[năm mươi]
|
fifty
As one nears/approaches (the age of) fifty
Từ điển Việt - Việt
năm mươi
|
năm lần mười
chỉ còn năm mươi ngàn trong túi