Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nóng nảy
[nóng nảy]
|
hot-tempered; quick-tempered; irritable; irascible; nervous; cantankerous
To have a hot temper
Từ điển Việt - Việt
nóng nảy
|
tính từ
thiếu bình tĩnh trong đối xử
vì tính nóng nảy nên gia đình không hạnh phúc