Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nói thách
[nói thách]
|
to charge high prices; to overcharge; to price oneself out of the market
This shoemaker never overcharges
Từ điển Việt - Việt
nói thách
|
động từ
đặt giá cao hơn giá định bán
bán hàng nói thách, làm khách trả rẻ (tục ngữ)