Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nói lót
[nói lót]
|
Put in a good word (with unfluential people, for someone).
The defendant has asked somebody to put in a good word for him with the mandarin.
speak in advance to ask for some favour
Từ điển Việt - Việt
nói lót
|
động từ
nói trước để được giúp đỡ
bên bị đã nhờ người nói lót với luật sư