Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nên thơ
[nên thơ]
|
poetic; picturesque
Lạng Sơn cũng nơi nhiều hang động nên thơ , đặc biệt là Hang Tam Thanh ( Nhất Thanh, Nhị Thanh, Tam Thanh)
Lang Son is also home to many picturesque grottoes, especially Tam Thanh Grottoes (Nhat Thanh, Nhi Thanh, Tam Thanh)
Từ điển Việt - Việt
nên thơ
|
tính từ
vẻ đẹp gây nhiều thi hứng
cảnh non nước nên thơ