Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
mystery
['mistəri]
|
danh từ
điều huyền bí, điều thần bí
điều huyền bí của toạ vật
bí mật, điều bí ẩn
coi cái gì là một điều bí mật
( số nhiều) (tôn giáo) nghi lễ bí truyền, nghi thức bí truyền
kịch tôn giáo (thời Trung cổ)
tiểu thuyết thần bí; truyện trinh thám
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
mystery
|
mystery
mystery (adj)
unknown, anonymous, unidentified, secret, clandestine, furtive, enigmatic, covert, cryptic
mystery (n)
  • secrecy, anonymity, obscurity, ambiguity, inscrutability, vagueness
  • whodunit, detective novel, thriller, crime novel