Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
mutual
['mju:tjuəl]
|
tính từ
(về tình cảm hoặc hành động) người này đối với người kia; lẫn nhau
sự yêu mến/nghi ngờ lẫn nhau
sự viện trợ/giúp đỡ lẫn nhau
những người có thiện chí với nhau
có cùng mối quan hệ nào đó với nhau; của nhau
chúng tôi là bạn/kẻ thù của nhau
tình huống trong đó hai hoặc nhiều người ca ngợi hoặc công khai khâm phục nhau; sự tâng bốc lẫn nhau
chung cho hai hoặc nhiều người
người bạn chung của chúng tôi
Chuyên ngành Anh - Việt
mutual
['mju:tjuəl]
|
Kỹ thuật
lẫn nhau, tương hỗ, qua lại
Tin học
tương hỗ
Toán học
lẫn nhau, tương hỗ, qua lại
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
mutual
|
mutual
mutual (adj)
joint, shared, common, communal, reciprocated, reciprocal, conjoint, related