Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mua chuộc
[mua chuộc]
|
to bribe; to corrupt; to graft; to suborn; to buy off
Open to bribery; corruptible; venal; bribable
Incorruptible; unbribable
Từ điển Việt - Việt
mua chuộc
|
động từ
dùng tiền tài, danh vọng dụ dỗ người khác làm theo ý mình
dù nghèo anh ấy cũng không để bị mua chuộc