Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mũ ca-lô
[mũ calô]
|
forage - cap
Từ điển Việt - Việt
mũ ca-lô
|
danh từ
mũ bằng vải hoặc da, không có vành, bóp lại ở phía trên (phiên âm từ tiếng Anh calotte )