Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
calotte
[kə'lɔt]
|
danh từ
mũ chỏm (của thầy tu)
Chuyên ngành Anh - Việt
calotte
[kə'lɔt]
|
Kỹ thuật
chao
Toán học
(cái) chỏm
Vật lý
(cái) chỏm
Từ điển Anh - Anh
calotte
|

calotte

calotte (kə-lŏtʹ) noun

A skullcap, especially one worn by Roman Catholic priests.

[French, from Provençal calota or Italian callotta.]