Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
moss
[mɔs]
|
danh từ
rêu
(xem) gather
Chuyên ngành Anh - Việt
moss
[mɔs]
|
Hoá học
rêu, đầm lầy
Kỹ thuật
rêu, đầm lầy
Sinh học
rêu
Xây dựng, Kiến trúc
đầm lầy; rêu
Từ điển Anh - Anh
moss
|

moss

moss (môs, mŏs) noun

1. a. Any of various green, usually small, nonvascular plants of the class Musci of the division Bryophyta. b. A patch or covering of such plants.

2. Any of various other unrelated plants having a similar appearance or manner of growth, such as the club moss, Irish moss, and Spanish moss.

verb, transitive

mossed, mossing, mosses

To cover with moss.

[Middle English, from Old English mos, bog and from Medieval Latin mossa, moss (of Germanic origin).]