Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
mordant
['mɔ:dənt]
|
tính từ
chua cay, đay nghiến, châm chọc (lời nói...)
lời phê bình chua cay
tính hay châm chọc
cẩn màu
(hoá học) ăn mòn ( axit)
danh từ
thuốc cẩn màu (nhuộm)