Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
mordant
['mɔ:dənt]
|
tính từ
chua cay, đay nghiến, châm chọc (lời nói...)
lời phê bình chua cay
tính hay châm chọc
cẩn màu
(hoá học) ăn mòn ( axit)
danh từ
thuốc cẩn màu (nhuộm)
Chuyên ngành Anh - Việt
mordant
['mɔ:dənt]
|
Hoá học
chất cắn màu || tt. cắn màu, ăn màu
Kỹ thuật
chất giữ màu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
mordant
|
mordant
mordant (adj)
harsh, caustic, astringent, acerbic, penetrating, sarcastic, biting, scathing, corrosive, sardonic, acid, acrid
antonym: gentle