Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
moot
[mu:t]
|
danh từ
(pháp lý) sự thảo luận, sự tranh luận (của sinh viên luật về một vụ án giả định để thực tập)
(sử học) cuộc hội nghị, cuộc hội họp
tính từ
có thể bàn, có thể tranh luận
một điểm (vấn đề) có thể bàn
ngoại động từ
nêu lên để bàn (vấn đề)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
moot
|
moot
moot (adj)
debatable, arguable, doubtful, controversial, unresolved, disputable, unlikely, unsettled
antonym: established
moot (v)
propose, put forward, suggest, bring up, introduce, present