Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
monosyllable
['mɔnə,siləbl]
|
danh từ
từ có vỏn vẹn một âm tiết; từ đơn tiết
Nói gióng một (khi không thích nói chuyện với người trước mặt mình)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
monosyllable
|
monosyllable
monosyllable (n)
word, syllable, grunt, squeak