Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
monkey
['mʌηki]
|
danh từ
con khỉ
(thông tục) thằng nhãi, thằng ranh, thằng nhóc
cái vồ (để nện cọc)
(từ lóng) món tiền 500 teclinh; món tiền 500 đô la
(xem) get
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nghiện thuốc phiện
ngoại động từ
bắt chước
nội động từ
làm trò khỉ, làm trò nỡm
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thường) ( + about , around ) mất thì giờ về những trò táy máy lặt vặt
Chuyên ngành Anh - Việt
monkey
['mʌηki]
|
Kỹ thuật
sắt nguội hình hộp; mắt xỉ, lỗ xỉ; búa rơi tự do; bộ gá; khỉ
Xây dựng, Kiến trúc
đầu búa; búa treo
Từ điển Anh - Anh
monkey
|

monkey

monkey (mŭngʹkē) noun

plural monkeys

1. Any of various long-tailed, medium-sized members of the order Primates, including the macaques, baboons, guenons, capuchins, marmosets, and tamarins and excluding the anthropoid apes and the prosimians.

2. One that behaves in a way suggestive of a monkey, as a mischievous child or a mimic.

3. The iron block of a pile driver.

4. Slang. A person who is mocked, duped, or made to appear a fool: They made a monkey out of him.

5. Slang. Drug addiction: have a monkey on one's back.

verb

monkeyed, monkeying, monkeys

 

verb, intransitive

Informal.

1. To play, fiddle, trifle, or tamper with something.

2. To behave in a mischievous or apish manner: Stop monkeying around!

verb, transitive

To imitate or mimic; ape.

[Origin unknown.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
monkey
|
monkey
monkey (n)
  • ape, primate, chimpanzee, simian, baboon
  • rogue (informal), rascal (humorous), mischief-maker, scamp, scalawag (US, dated informal)
  • fool, dupe, ass, laughingstock, butt, buffoon, figure of fun