Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
moderator
['mɔdəreitə]
|
danh từ
người điều tiết, máy điều tiết
đèn có máy điều tiết dầu
người hoà giải, người làm trung gian
giám khảo kỳ thi phần thứ nhất bằng tú tài văn chương (trường đại học Ôc-phớt)
(tôn giáo) chủ tịch giáo hội
Chuyên ngành Anh - Việt
moderator
['mɔdəreitə]
|
Hoá học
máy giảm tốc, cơ cấu điều tiết, chất làm chậm
Kỹ thuật
máy giảm tốc, cơ cấu điều tiết, chất làm chậm
Toán học
[chất; vật] làm chậm; máy giảm tốc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
moderator
|
moderator
moderator (n)
mediator, go-between, arbiter, arbitrator, diplomat, referee, broker, representative, intermediary, agent, facilitator, administrator, M.C.