Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
missile
['misail]
|
tính từ
có thể phóng ra
vũ khí có thể phóng ra
danh từ
vật phóng ra (đá, tên, mác...)
tên lửa
tên lửa không đối không
tiến hành thử vũ khí tên lửa hạt nhân điều khiển
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
missiles
|
missiles
missiles (types of)
arrow, arrowhead, assegai, bolt, boomerang, brickbat, buckshot, bullet, cannonball, dart, dumdum bullet, grenade, halberd, harpoon, javelin, pellet, plastic bullet, rubber bullet, shell, shot, smoke bomb, spear