Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
mischievous
['mist∫ivəs]
|
tính từ
hay làm hại
tác hại, có hại
tinh nghịch, tinh quái, ranh mãnh, láu lỉnh
một đứa trẻ tinh quái
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
mischievous
|
mischievous
mischievous (adj)
  • naughty, playful, impish, roguish, ill-behaved, bad, tricksy, rascally (humorous)
    antonym: well-behaved
  • harmful, damaging, malicious, wicked, negative, hurtful, bad, malign, spiteful, nasty (informal)
    antonym: harmless