Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
militant
['militənt]
|
tính từ
chiến đấu
tình đoàn kết chiến đấu giữa các dân tộc bị áp bức
danh từ
người chiến đấu, chiến sĩ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
militant
|
militant
militant (adj)
confrontational, aggressive, radical, revolutionary, combative, rebellious, belligerent, bellicose, pugnacious
antonym: peaceful
militant (n)
activist, revolutionary, radical, fighter, supporter, rebel