Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
miệt mài
[miệt mài]
|
to give oneself upto; to devote oneself to.
become utterly absorbed/engrossed in something; set (to), busy oneself (with)
forget oneself in work, be wrapped up in one's work
Từ điển Việt - Việt
miệt mài
|
tính từ
bị lôi cuốn đến mức không muốn rời ra
miệt mài nghiên cứu; miệt mài với nhiệm vụ