Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
miền xuôi
[miền xuôi]
|
flat country; lowland; plain
Lowlander; plainsman
Từ điển Việt - Việt
miền xuôi
|
danh từ
miền đồng bằng
cô giáo miền xuôi tình nguyện lên miền ngược dạy học