Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
miên man
[miên man]
|
(nghĩa bóng) to go elsewhere; to wander
I can't concentrate, my mind keeps wandering/my mind is elsewhere
Từ điển Việt - Việt
miên man
|
tính từ
nhiều, tiếp liền nhau không dứt
suy nghĩ miên man; sóng vỗ miên man