Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
meretricious
[,meri'tri∫əs]
|
tính từ
đẹp giả tạo; đẹp mã; hào nhoáng
đồ trang sức hào nhoáng
đàng điếm; (thuộc) gái điếm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
meretricious
|
meretricious
meretricious (adj)
  • plausible, specious, glib, persuasive, insincere, deceiving, false, deceptive
    antonym: genuine
  • superficial, flashy, vulgar, flash (UK, informal), tawdry, showy, glitzy, kitschy