Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
merchant
['mə:t∫ənt]
|
danh từ
nhà buôn; thương gia
người say mê một lĩnh vực nào đó
người thích lái xe thật nhanh
tính từ
buôn, buôn bán
tàu buôn; thương thuyền
nhà buôn giàu, phú thương
Chuyên ngành Anh - Việt
merchant
['mə:t∫ənt]
|
Kinh tế
thương nhân
Kỹ thuật
buôn bán
Sinh học
buôn bán
Từ điển Anh - Anh
merchant
|

merchant

merchant (mûrʹchənt) noun

1. One whose occupation is the wholesale purchase and retail sale of goods for profit.

2. One who runs a retail business; a shopkeeper.

adjective

1. Of or relating to merchants, merchandise, or commercial trade: a merchant guild.

2. Of or relating to the merchant marine: merchant ships.

 

[Middle English merchaunt, from Old French marcheant, from Vulgar Latin *mercātāns present participle of mercātāre, frequentative of Latin mercārī, to trade, from merx, merc-, merchandise.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
merchant
|
merchant
merchant (adj)
mercantile, commercial, trade, business, trading
merchant (n)
  • wholesaler, dealer, trader, supplier, broker, importer, exporter
  • retailer, seller, vendor, shopkeeper, storekeeper, tradesperson