Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
melon
['melən]
|
danh từ
quả dưa
lời lãi; chiến lợi phẩm
chia lãi; chia chiến lợi phẩm
Chuyên ngành Anh - Việt
melon
['melən]
|
Kỹ thuật
dưa hấu
Sinh học
quả dưa
Từ điển Anh - Anh
melon
|

melon

 

melon (mĕlʹən) noun

1. Any of several varieties of two related vines (Cucumis melo or Citrullus lanatus) widely cultivated for their edible fruit.

2. The fruit of any of these plants, having a hard rind and juicy flesh.

 

[Middle English, from Old French, from Late Latin mēlō, mēlōn-, short for Latin mēlopepō, from Greek mēlopepōn : mēlon, apple + pepōn, gourd.]