Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
meditation
[,medi'tei∫n]
|
danh từ
sự suy ngẫm; sự trầm tư mặc tưởng
sự thiền định
sự thiền định được một số tôn giáo phương Đông thực hành
suy ngẫm về khổ nạn của Chúa Giêxu
suy ngẫm về nguyên nhân của điều ác trong xã hội
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
meditation
|
meditation
meditation (n)
thought, consideration, deliberation (formal), contemplation, reflection, rumination, musing, introspection, concentration