Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
mathematical
[,mæθə'mætikl]
|
tính từ
(thuộc) toán học
lô-gic toán
đúng, chính xác (bằng chứng...)
Chuyên ngành Anh - Việt
mathematical
[,mæθə'mætikl]
|
Toán học
toán
Từ điển Anh - Anh
mathematical
|

mathematical

mathematical (thə-mătʹĭ-kəl) also mathematic (-ĭk) adjective

Abbr. math.

1. Of or relating to mathematics.

2. a. Precise; exact. b. Absolute; certain.

3. Possible according to mathematics but highly improbable: The team has only a mathematical chance to win the championship.

 

[Middle English, from Medieval Latin mathēmaticālis, from Latin mathēmaticus, from Greek mathēmatikos, from mathēma, mathēmat-, science, learning, from manthanein, to learn.]

mathematʹically adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
mathematical
|
mathematical
mathematical (adj)
  • arithmetical, numerical, arithmetic, geometric, algebraic, statistical
  • exact, precise, accurate, scientific, measured, calculated
    antonym: random