Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
materialism
[mə'tiəriəlizm]
|
danh từ
chủ nghĩa duy vật
duy vật biện chứng
duy vật lịch sử
sự quá xem trọng vật chất, sự quá thiên về vật chất
Chuyên ngành Anh - Việt
materialism
[mə'tiəriəlizm]
|
Kỹ thuật
chủ nghĩa duy vật
Toán học
chủ nghĩa duy vật
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
materialism
|
materialism
materialism (n)
greediness, greed, acquisitiveness, avariciousness, avarice, covetousness, avidity, cupidity (formal)
antonym: detachment