Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
mariner
['mærinə]
|
danh từ
thuỷ thủ
thuyền trưởng tàu buôn
Chuyên ngành Anh - Việt
mariner
['mærinə]
|
Kỹ thuật
nhà hàng hải
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
mariner
|
mariner
mariner (n)
sailor, seafarer, seadog, tar (archaic informal), old salt