Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
mail
[meil]
|
danh từ
áo giáp
ngoại động từ
mặc áo giáp
danh từ
thư từ; bưu kiện, bưu phẩm
chuyến thư
bưu điện; bưu chính
xe chở thư; xe lửa (tàu thủy, tàu bay...) chở thư
ngoại động từ
gửi qua bưu điện
gửi một bức thư về nhà
Chuyên ngành Anh - Việt
mail
[meil]
|
Kinh tế
thư tín; bưu kiện
Kỹ thuật
thư tín; bưu kiện
Sinh học
mai
Tin học
thư tín
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
mail
|
mail
mail (adj)
postal, mailing, posting, post, post-office, delivery
mail (n)
letters, correspondence, packages, parcels, junk mail, post, circulars, bulk mail
mail (v)
send, dispatch, transmit, email, post