Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ma-ki-ê
[ma-ki-ê]
|
(từ gốc tiếng Pháp là Maquiller) to make up
To paint one's face; To put make-up on; To make oneself up
She uses/wears too much make-up; She puts too much make-up on; She makes herself up heavily