Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ma trận
[ma trận]
|
(toán học) matrix
Matrix clause
Chuyên ngành Việt - Anh
ma trận
[ma trận]
|
Kỹ thuật
matrix
Tin học
matrix
Toán học
matrix
Vật lý
matrix
Xây dựng, Kiến trúc
matrix
Từ điển Việt - Việt
ma trận
|
danh từ
bảng hình chữ nhật gồm những phần tử sắp xếp thành hàng và cột
nhìn vào ma trận mà nhức mắt