Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ma sát
[ma sát]
|
to rub against ...
Friction
To reduce friction
Chuyên ngành Việt - Anh
ma sát
[ma sát]
|
Hoá học
friction
Kỹ thuật
friction
Toán học
friction
Vật lý
friction
Xây dựng, Kiến trúc
friction
Từ điển Việt - Việt
ma sát
|
danh từ
tính cản trở sự chuyển động của các vật dọc theo mặt tiếp xúc của các vật
lực ma sát; do ma sát mà sinh nhiệt