Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mờ đục
[mờ đục]
|
opaque.
opaque eyes
Chuyên ngành Việt - Anh
mờ đục
[mờ đục]
|
Sinh học
opaque
Tin học
opaque
Từ điển Việt - Việt
mờ đục
|
tính từ
thuỷ tinh không để lọt qua ánh sáng
tấm gương mờ đục