Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mẻo
[mẻo]
|
small part, small piece
a bit/a crumb of bread
Từ điển Việt - Việt
mẻo
|
danh từ
một tí; một chút
mẻo bánh mì