Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mặn mà
[mặn mà]
|
passionate, impassioned
ardent/passionate love
attractive; winning; alluring, inviting
irresistible beauty
Từ điển Việt - Việt
mặn mà
|
tính từ
hợp khẩu vị
món cá kho mặn mà
có duyên, càng nhìn càng mến
Kiều càng sắc sảo mặn mà, so bề tài sắc lại là phần hơn (Truyện Kiều)
tình cảm sâu và chân thật
ai tri âm đó mặn mà với ai (Truyện Kiều)