Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mưng mủ
[mưng mủ]
|
to fester; to suppurate; to gather
The festering/suppurating wound
The boil is gathering
Chuyên ngành Việt - Anh
mưng mủ
[mưng mủ]
|
Sinh học
suppuration
Từ điển Việt - Việt
mưng mủ
|
động từ
như mưng
vết thương đã sát trùng nhưng vẫn mưng mủ