Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mụn nhọt
[mụn nhọt]
|
pimple; furuncle; boil.
Từ điển Việt - Việt
mụn nhọt
|
danh từ
nốt nổi trên da, có mủ
mùa hè nóng bức thường gây mụn nhọt